--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genus Cottus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
scotch terrier
:
chó xù Ê-cốt
+
callosity
:
chai (ở tay, chân)
+
chăm bón
:
To cultivate, to tendtrồng cây nào phải chăm bón cho tốt cây ấyeach plant grown must be properly cultivated
+
callable
:
phải trả trước kì hạn, phải trả trước khi tới hạn
+
bungling
:
vụng về, lóng ngóng